sùng phụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng phụng+
- (từ cũ) Workship
- Sùng phụng tổ tiên
To workship one's ancestors
- Sùng phụng tổ tiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng phụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng phụng":
song phương sòng phẳng sùng phụng - Những từ có chứa "sùng phụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 542